Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Đan Nguyên

DAN NGUYEN COFFEE CO .,LTD

Công Ty TNHH Cà Phê Đan Nguyên - DAN NGUYEN COFFEE CO .,LTD có địa chỉ tại B4/9J15 đường Kênh Trung ương, ấp 2A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313725910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313725910

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Đan Nguyên

Tên giao dịch

DAN NGUYEN COFFEE CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B4/9J15 đường Kênh Trung ương, ấp 2A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B4/9J15 đường Kênh Trung ương, ấp 2A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313725910 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

B4/9J15 đường Kênh Trung ương, ấp 2A-Xã Vĩnh Lộc A-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313725910, DAN NGUYEN COFFEE CO .,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc A, Trương Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730