Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH A The Na Viet Nam

A THE NA VIET NAM

Công Ty TNHH A The Na Viet Nam - A THE NA VIET NAM có địa chỉ tại Số 25-27-29 đường số 5, Cư Xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313729697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313729697

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH A The Na Viet Nam

Tên giao dịch

A THE NA VIET NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25-27-29 đường số 5, Cư Xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25-27-29 đường số 5, Cư Xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313729697 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45 đường số 5, Cư Xá Bình Thới-Phường 8-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313729697, A THE NA VIET NAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Lê Thị Thu Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
26 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Quảng cáo 73100
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Giáo dục mầm non 85100
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
40 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
41 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
42 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
43 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
44 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100