Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần At Group

AT GROUP

Công Ty Cổ Phần At Group - AT GROUP có địa chỉ tại 63 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313735644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313735644

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần At Group

Tên giao dịch

AT GROUP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 63 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313735644 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phong Nam-Xã An Hòa-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313735644, AT GROUP, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Phan Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Cổng thông tin 63120
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Dịch vụ đóng gói 82920