Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Trùng Dương

CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM TD

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Trùng Dương - CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM TD có địa chỉ tại 43D/48A Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313744945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313744945

Ngày cấp 07-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm Trùng Dương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM TD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43D/48A Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 43D/48A Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313744945 / 07-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

42 Chương Dương-Phường Nguyễn Văn Cừ-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313744945, CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THựC PHẩM TD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 9, Trần Minh Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649