Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Medac Việt Nam

MEDAC VIET NAM MEDICINE JSC

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Medac Việt Nam - MEDAC VIET NAM MEDICINE JSC có địa chỉ tại 55/9 Đường Lò Lu, Khu Phố Phước Hiệp - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313747336 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313747336

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Medac Việt Nam

Tên giao dịch

MEDAC VIET NAM MEDICINE JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

55/9 Đường Lò Lu, Khu Phố Phước Hiệp - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55/9 Đường Lò Lu, Khu Phố Phước Hiệp - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313747336 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

104, Nhà 222C, ngõ 260, Đội Cấn-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313747336, MEDAC VIET NAM MEDICINE JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Trường Thạnh, Lê Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
51 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
52 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210