Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần A-Z19

A-Z19 JSC

Công Ty Cổ Phần A-Z19 - A-Z19 JSC có địa chỉ tại 31 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313756482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313756482

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần A-Z19

Tên giao dịch

A-Z19 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313756482 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Văn Thanh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

31 Nguyễn Hữu Tiến-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313756482, A-Z19 JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Văn Thanh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác muối 08930
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Sản xuất vải dệt thoi 13120
22 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
26 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
38 Đúc kim loại màu 24320
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
41 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải đường ống 49400
87 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Chuyển phát 53200
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Hoạt động viễn thông có dây 61100
100 Hoạt động viễn thông không dây 61200
101 Hoạt động viễn thông khác 6190
102 Lập trình máy vi tính 62010
103 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
104 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
105 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
106 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Giáo dục mầm non 85100
116 Giáo dục tiểu học 85200
117 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
118 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
119 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
120 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110