Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dongwoo Engineering Việt Nam

DONGWOO ENGINEERING VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Dongwoo Engineering Việt Nam - DONGWOO ENGINEERING VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 49/80 Bùi Văn Ngữ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313774675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313774675

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dongwoo Engineering Việt Nam

Tên giao dịch

DONGWOO ENGINEERING VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49/80 Bùi Văn Ngữ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49/80 Bùi Văn Ngữ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313774675 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vương Thị Phương Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 2-Phường Thu Thuỷ-Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313774675, DONGWOO ENGINEERING VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Vương Thị Phương Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110