Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist

NEVIST JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist - NEVIST JSC có địa chỉ tại 195 Phan Văn Hân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313791568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313791568

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist

Tên giao dịch

NEVIST JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

195 Phan Văn Hân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 195 Phan Văn Hân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313791568 / 05-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

B310 Chung cư Trần Kế Xương-Phường 07-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313791568, NEVIST JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Trịnh Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
53 Sản xuất đường 10720
54 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
55 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
56 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
57 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
59 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
60 Sản xuất rượu vang 11020
61 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
62 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
63 Sản xuất sợi 13110
64 Sản xuất vải dệt thoi 13120
65 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
66 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
67 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
68 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
69 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
70 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
71 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
72 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
73 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
74 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
75 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
76 Sản xuất giày dép 15200
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
79 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
80 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
84 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
85 In ấn 18110
86 Dịch vụ liên quan đến in 18120
87 Sao chép bản ghi các loại 18200
88 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
89 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
90 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
91 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
92 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
101 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
103 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
104 Xây dựng nhà các loại 41000
105 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
106 Phá dỡ 43110
107 Chuẩn bị mặt bằng 43120
108 Lắp đặt hệ thống điện 43210
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
142 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
143 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
152 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
154 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
156 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
157 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
158 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
166 Bốc xếp hàng hóa 5224
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
168 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
169 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Xuất bản phần mềm 58200
174 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
175 Hoạt động hậu kỳ 59120
176 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
177 Hoạt động chiếu phim 5914
178 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
179 Hoạt động viễn thông khác 6190
180 Lập trình máy vi tính 62010
181 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
182 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
183 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
184 Cổng thông tin 63120
185 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
186 Quảng cáo 73100
187 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
188 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
189 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
192 Cho thuê băng, đĩa video 77220
193 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
195 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
196 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
197 Cung ứng lao động tạm thời 78200
198 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
199 Đại lý du lịch 79110
200 Điều hành tua du lịch 79120
201 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
207 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
208 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
209 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
210 Dịch vụ đóng gói 82920
211 Giáo dục mầm non 85100
212 Giáo dục tiểu học 85200
213 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
214 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
215 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
216 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
217 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
218 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
219 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
220 Hoạt động thể thao khác 93190
221 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
222 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
223 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
224 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
225 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
226 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
227 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
228 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
229 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
230 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
231 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000