Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thố Giác

THOGIAC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thố Giác - THOGIAC có địa chỉ tại 175/50C Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313793981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313793981

Ngày cấp 07-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thố Giác

Tên giao dịch

THOGIAC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

175/50C Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 175/50C Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313793981 / 07-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Quốc Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 10.12 chung cư Vạn Đô, Số 348 Bến Vân Đồn-phường 01-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Quốc Phi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Hạnh Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313793981, THOGIAC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Trịnh Quốc Phi, Lương Hạnh Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200