Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Fitness

DR FITNESS CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Fitness - DR FITNESS CO.,LTD có địa chỉ tại 32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313799937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313799937

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Doctor Fitness

Tên giao dịch

DR FITNESS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313799937 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

52 Phạm Ngọc Thạch-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313799937, DR FITNESS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
13 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
16 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
17 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
18 Hoạt động thể thao khác 93190
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290