Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Madison

MADISON INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Madison - MADISON INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 59 Nguyễn Cừ - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313801738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313801738

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Madison

Tên giao dịch

MADISON INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

59 Nguyễn Cừ - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 59 Nguyễn Cừ - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313801738 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diễm Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lạc Lâm-Xã Phú Hội-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313801738, MADISON INVESTMENT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Thị Diễm Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Dịch vụ đóng gói 82920