Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Imd

GREEN IMD CO .,LTD

Công Ty TNHH Green Imd - GREEN IMD CO .,LTD có địa chỉ tại 164 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313820875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313820875

Ngày cấp 23-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Imd

Tên giao dịch

GREEN IMD CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

164 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 164 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313820875 / 23-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thụy Hạnh Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

119/4 Nguyễn Thị Minh Khai, Khu 2-Phường B-lao-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Thụy Hạnh Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313820875, GREEN IMD CO .,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phú, Phạm Thụy Hạnh Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
38 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
39 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
40 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
41 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
42 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
43 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
44 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
45 Sản xuất giày dép 15200
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất than cốc 19100
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
70 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
81 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
82 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
84 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
88 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
89 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
90 Sửa chữa thiết bị điện 33140
91 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
92 Sửa chữa thiết bị khác 33190
93 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
126 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
127 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
141 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
142 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
146 Bốc xếp hàng hóa 5224
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
152 Xuất bản phần mềm 58200
153 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
154 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
155 Cổng thông tin 63120
156 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
157 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
158 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
159 Quảng cáo 73100
160 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
161 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
162 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
163 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê băng, đĩa video 77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
170 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
171 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
172 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
173 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
174 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
175 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
176 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
177 Dịch vụ đóng gói 82920
178 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
179 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
180 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
181 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
182 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
183 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
184 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200