Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao

Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao có địa chỉ tại 2.3 Lô B Chung cư 280/29 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313826852 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313826852

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2.3 Lô B Chung cư 280/29 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2.3 Lô B Chung cư 280/29 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313826852 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thái Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

2.3 Lô B Chung cư 280/29 Bùi Hữu Nghĩa-Phường 2-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313826852, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 2, Lê Thị Thái Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất đường 10720
35 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
36 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Sản xuất sợi 13110
41 Sản xuất vải dệt thoi 13120
42 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
43 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
44 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
45 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
46 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
47 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
48 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
49 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
50 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
51 Sản xuất giày dép 15200
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
59 In ấn 18110
60 Dịch vụ liên quan đến in 18120
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
67 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
70 Đúc sắt thép 24310
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
78 Sản xuất đồng hồ 26520
79 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
80 Sản xuất pin và ắc quy 27200
81 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
82 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
83 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
84 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
88 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
92 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
93 Sửa chữa thiết bị điện 33140
94 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
95 Sửa chữa thiết bị khác 33190
96 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán mô tô, xe máy 4541
103 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
124 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
125 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
133 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
137 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
138 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
139 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác 56290
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
150 Đại lý du lịch 79110
151 Điều hành tua du lịch 79120
152 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
153 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
154 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
155 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
156 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300