Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng

HAI HUNG TECH CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng - HAI HUNG TECH CO., LTD có địa chỉ tại 30/6 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313828105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313828105

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng

Tên giao dịch

HAI HUNG TECH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30/6 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30/6 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313828105 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

16/2A1 Quang Trung-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313828105, HAI HUNG TECH CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Phạm Hồng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác gỗ 02210
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất sợi 13110
56 Sản xuất vải dệt thoi 13120
57 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
58 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
59 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
60 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
61 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
62 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
63 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
64 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
65 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
66 Sản xuất giày dép 15200
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
69 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
70 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
74 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
75 In ấn 18110
76 Dịch vụ liên quan đến in 18120
77 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
78 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
79 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
80 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
81 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
82 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
84 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
87 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
89 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
90 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
92 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
93 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
94 Sản xuất đồng hồ 26520
95 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
96 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
97 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
99 Sản xuất pin và ắc quy 27200
100 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
101 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
102 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
103 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
104 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
105 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
106 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
107 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
109 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
110 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
111 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
112 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
114 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
115 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
116 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
117 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
118 Sản xuất xe có động cơ 29100
119 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
121 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
123 Sản xuất nhạc cụ 32200
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
125 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
126 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
127 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
128 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
129 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
131 Sửa chữa thiết bị điện 33140
132 Sửa chữa thiết bị khác 33190
133 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
134 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
135 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
136 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
137 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
138 Thu gom rác thải không độc hại 38110
139 Thu gom rác thải độc hại 3812
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
142 Tái chế phế liệu 3830
143 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
144 Xây dựng nhà các loại 41000
145 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
146 Xây dựng công trình công ích 42200
147 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
148 Phá dỡ 43110
149 Chuẩn bị mặt bằng 43120
150 Lắp đặt hệ thống điện 43210
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
153 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
155 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
156 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bán mô tô, xe máy 4541
159 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
176 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
182 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
183 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
187 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
188 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
189 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
190 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
193 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
196 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
201 Bốc xếp hàng hóa 5224
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
203 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
204 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
205 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
206 Dịch vụ ăn uống khác 56290
207 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
208 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
209 Hoạt động viễn thông có dây 61100
210 Hoạt động viễn thông không dây 61200
211 Hoạt động viễn thông khác 6190
212 Lập trình máy vi tính 62010
213 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
214 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
215 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
216 Cổng thông tin 63120
217 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
218 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Quảng cáo 73100
222 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
223 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
224 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
225 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
229 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
231 Đại lý du lịch 79110
232 Điều hành tua du lịch 79120
233 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
234 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
235 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
236 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
237 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
238 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
239 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
240 Dịch vụ đóng gói 82920
241 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
242 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
243 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
244 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
245 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
246 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
247 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
248 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
249 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330