Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hữu Nghị

HUU NGHI ENGINEERING SERVICE AND EQUIPMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hữu Nghị - HUU NGHI ENGINEERING SERVICE AND EQUIPMENT CO., LTD có địa chỉ tại 691 Trường Chinh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313830143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313830143

Ngày cấp 26-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hữu Nghị

Tên giao dịch

HUU NGHI ENGINEERING SERVICE AND EQUIPMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

691 Trường Chinh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 691 Trường Chinh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313830143 / 26-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Vũ Thế Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

B21/6 ấp 2-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313830143, HUU NGHI ENGINEERING SERVICE AND EQUIPMENT CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Đặng Vũ Thế Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy luyện kim 28230
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110