Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kasch Việt Nam

KASCH VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Kasch Việt Nam - KASCH VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại 029-031 Khu Mỹ Hào- H15, khu phố 4 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313836032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313836032

Ngày cấp 31-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kasch Việt Nam

Tên giao dịch

KASCH VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

029-031 Khu Mỹ Hào- H15, khu phố 4 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 029-031 Khu Mỹ Hào- H15, khu phố 4 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313836032 / 31-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

40/30 Nguyễn Tất Thành-Phường Tự An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313836032, KASCH VIET NAM CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác và thu gom than cứng 05100
26 Khai thác và thu gom than non 05200
27 Khai thác quặng sắt 07100
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
39 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
40 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
41 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
42 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
43 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
44 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
45 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
46 Sản xuất giày dép 15200
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
49 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
50 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sao chép bản ghi các loại 18200
58 Sản xuất than cốc 19100
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
69 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
70 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
71 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
72 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
73 Đúc sắt thép 24310
74 Đúc kim loại màu 24320
75 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
76 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
77 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
78 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
79 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
80 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
81 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
82 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
83 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
84 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
86 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
89 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
90 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
91 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
92 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
93 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
94 Sửa chữa thiết bị điện 33140
95 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
96 Sửa chữa thiết bị khác 33190
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
133 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
134 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
138 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
143 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
144 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
145 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
149 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
150 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
151 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
155 Bốc xếp hàng hóa 5224
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
158 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Xuất bản phần mềm 58200
162 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
163 Cổng thông tin 63120
164 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
165 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
166 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
167 Quảng cáo 73100
168 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
169 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
170 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
171 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
172 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
173 Cho thuê băng, đĩa video 77220
174 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
179 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
180 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
181 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
182 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
183 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
184 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
185 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
186 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
187 Dịch vụ đóng gói 82920
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
189 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
190 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
191 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
192 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
193 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
194 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
195 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
196 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200