Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giao Nhận Quốc Tế Master Việt Nam

MASTER VIET NAM INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Giao Nhận Quốc Tế Master Việt Nam - MASTER VIET NAM INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại 17A Đặng Trần Côn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313836931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313836931

Ngày cấp 31-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giao Nhận Quốc Tế Master Việt Nam

Tên giao dịch

MASTER VIET NAM INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17A Đặng Trần Côn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17A Đặng Trần Côn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313836931 / 31-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Lệ Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

123/28/5 Nguyễn Xí-Phường 26-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Lệ Mỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313836931, MASTER VIET NAM INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Trần Lệ Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
4 Bốc xếp hàng hóa 5224
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490