Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Vật Liệu Điện Sài Gòn

Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Vật Liệu Điện Sài Gòn có địa chỉ tại Số 933 Hồng Bàng - Phường 09 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313839428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313839428

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Vật Liệu Điện Sài Gòn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 933 Hồng Bàng - Phường 09 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 933 Hồng Bàng - Phường 09 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313839428 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

8.11 Lô G, Khu dân cư Miếu Nổi-Phường 3-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313839428, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 9, Lương Xuân Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Cho thuê xe có động cơ 7710