Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đào Tạo Modern Beauty

MODERN BEAUTY TRAINING SERVICE AND TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đào Tạo Modern Beauty - MODERN BEAUTY TRAINING SERVICE AND TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 153/7C Cao Thắng - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313840543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313840543

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đào Tạo Modern Beauty

Tên giao dịch

MODERN BEAUTY TRAINING SERVICE AND TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

153/7C Cao Thắng - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 153/7C Cao Thắng - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313840543 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Phối Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

113 Tổ 1-Xã Cây Trường II-Huyện Bàu Bàng-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313840543, MODERN BEAUTY TRAINING SERVICE AND TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 11, Lưu Phối Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
8 Quảng cáo 73100
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590