Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Nhật Ngữ Taiyo

TAIYO JAPANESE SCHOOL CO.,LTD

Công Ty TNHH Trường Nhật Ngữ Taiyo - TAIYO JAPANESE SCHOOL CO.,LTD có địa chỉ tại 145/20 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313843008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313843008

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Nhật Ngữ Taiyo

Tên giao dịch

TAIYO JAPANESE SCHOOL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145/20 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 145/20 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313843008 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Công Hành Nguyên Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

145/20 Lê Đức Thọ-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313843008, TAIYO JAPANESE SCHOOL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Công Hành Nguyên Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590