Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khung

FRAMETECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khung - FRAMETECH CO.,LTD có địa chỉ tại 656/68/64 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313844139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313844139

Ngày cấp 04-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khung

Tên giao dịch

FRAMETECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

656/68/64 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 656/68/64 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313844139 / 04-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuyên Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

656/68/64 Quang Trung-Phường 11-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313844139, FRAMETECH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Trần Xuyên Tứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100