Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kitifarm

KITIFA JSC

Công Ty Cổ Phần Kitifarm - KITIFA JSC có địa chỉ tại 52/63 Đường Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313846288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313846288

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kitifarm

Tên giao dịch

KITIFA JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

52/63 Đường Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 52/63 Đường Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313846288 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cù Xuân Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

5.13 Khối B Lô CD Chung cư 17, 3 Ha, Khu phố 3-Phường Bình Khánh-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313846288, KITIFA JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Cù Xuân Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Khai thác muối 08930
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
56 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
57 Sản xuất giày dép 15200
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
59 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
60 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
61 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
65 In ấn 18110
66 Dịch vụ liên quan đến in 18120
67 Sao chép bản ghi các loại 18200
68 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
69 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
70 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
71 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
72 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
73 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
87 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
95 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
96 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
97 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
104 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
105 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
106 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
107 Quảng cáo 73100
108 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
109 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
110 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Đại lý du lịch 79110
115 Điều hành tua du lịch 79120
116 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
117 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
118 Dịch vụ đóng gói 82920
119 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
120 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290