Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh Trân

CôNG TY TNHH MTV KHANG MINH TRâN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh Trân - CôNG TY TNHH MTV KHANG MINH TRâN có địa chỉ tại 530/101 đường Hòa Hảo - Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313849401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313849401

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Khang Minh Trân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KHANG MINH TRâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

530/101 đường Hòa Hảo - Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 530/101 đường Hòa Hảo - Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313849401 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

A1-2.21 đường Hồ Học Lãm, C/c Ehome 3 Tây Sài Gòn-Phường An Lạc-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313849401, CôNG TY TNHH MTV KHANG MINH TRâN, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 7, Bùi Quang Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
46 Dịch vụ đóng gói 82920
47 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290