Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hải Yến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hải Yến có địa chỉ tại B17/371D Nguyễn Đình Kiên, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313849786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313849786

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hải Yến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B17/371D Nguyễn Đình Kiên, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313849786 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 08-06-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Bé Đoan

Địa chỉ chủ sở hữu

B17/371D Nguyễn Đình Kiên, ấp 2-Xã Tân Nhựt-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313849786, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Nhựt, Trần Văn Bé Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
40 Bán buôn hoa và cây 46202
41 Bán buôn động vật sống 46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn quặng kim loại 46621
67 Bán buôn sắt, thép 46622
68 Bán buôn kim loại khác 46623
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
83 Bán buôn cao su 46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
108 Vận tải hành khách hàng không 51100
109 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
128 Hoạt động kiến trúc 71101
129 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
130 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
131 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
132 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
133 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
134 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
135 Quảng cáo 73100
136 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
137 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
138 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
140 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
141 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
142 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
144 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
145 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
146 Cung ứng lao động tạm thời 78200