Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cỏ May Sài Gòn

CO MAY SAI GON CO., LTD

Công Ty TNHH Cỏ May Sài Gòn - CO MAY SAI GON CO., LTD có địa chỉ tại 194 đường số 7, khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313855500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313855500

Ngày cấp 10-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cỏ May Sài Gòn

Tên giao dịch

CO MAY SAI GON CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

194 đường số 7, khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 194 đường số 7, khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313855500 / 10-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Minh Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 134 Nguyễn Cư Trinh-Phường 1-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Minh Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313855500, CO MAY SAI GON CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Phạm Minh Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
41 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290