Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dona Green Energy

DONA GREEN ENERGY GROUP

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dona Green Energy - DONA GREEN ENERGY GROUP có địa chỉ tại 118/7/1 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313861328 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313861328

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dona Green Energy

Tên giao dịch

DONA GREEN ENERGY GROUP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

118/7/1 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 118/7/1 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313861328 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

645/20/1 Nguyễn Oanh-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313861328, DONA GREEN ENERGY GROUP, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Nguyễn Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100