Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Hi

HI ES CO., LTD

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Hi - HI ES CO., LTD có địa chỉ tại 3.9 B4 Chung cư Terra Rosa, Đường số 7 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313871742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313871742

Ngày cấp 23-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Hi

Tên giao dịch

HI ES CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3.9 B4 Chung cư Terra Rosa, Đường số 7 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 3.9 B4 Chung cư Terra Rosa, Đường số 7 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313871742 / 23-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

3.9 B4 CC Terra Rosa, đường số 7-Xã Phong Phú-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313871742, HI ES CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phong Phú, Lê Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
53 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
54 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
55 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
56 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240