Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Farmmy Food

FARMMY FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Farmmy Food - FARMMY FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 118/34/1 Liên khu 5-6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313872256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313872256

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Farmmy Food

Tên giao dịch

FARMMY FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 118/34/1 Liên khu 5-6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 118/34/1 Liên khu 5-6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313872256 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15/16, Khu phố 5-phường Tân Thới Nhất-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313872256, FARMMY FOOD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Nguyễn Thanh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Dịch vụ đóng gói 82920