Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Netbox

NETBOX CO., LTD

Công Ty TNHH Netbox - NETBOX CO., LTD có địa chỉ tại 192 Nguyễn Tư Giản - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313875507 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313875507

Ngày cấp 22-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Netbox

Tên giao dịch

NETBOX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

192 Nguyễn Tư Giản - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 192 Nguyễn Tư Giản - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313875507 / 22-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Viết Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

192 Nguyễn Tư Giản-Phường 12-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Viết Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313875507, NETBOX CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Bùi Viết Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120