Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd Đức Thành

XD DUC THANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Xd Đức Thành - XD DUC THANH CO.,LTD có địa chỉ tại 6/2 Đường Nguyễn Thị Sóc, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313879050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313879050

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd Đức Thành

Tên giao dịch

XD DUC THANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6/2 Đường Nguyễn Thị Sóc, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6/2 Đường Nguyễn Thị Sóc, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313879050 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

6/2 đường Nguyễn Thị Sóc, ấp Hưng Lân-Xã Bà Điểm-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313879050, XD DUC THANH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Bà Điểm, Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663