Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Nhật Bản

NHAT BAN AGRI CO .,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Nhật Bản - NHAT BAN AGRI CO .,LTD có địa chỉ tại 321 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313880271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313880271

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Nhật Bản

Tên giao dịch

NHAT BAN AGRI CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

321 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 321 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313880271 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Mạnh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1B, Nguyễn Đình Chiểu-Phường 9-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313880271, NHAT BAN AGRI CO .,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Đỗ Mạnh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đóng gói 82920