Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset

CôNG TY TNHH CAPITAL ASSET

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset - CôNG TY TNHH CAPITAL ASSET có địa chỉ tại 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313880377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313880377

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CAPITAL ASSET

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27/18 HUỳNH TịNH CủA - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313880377 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

27/18 HUỳNH TịNH CủA-Phường 08-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313880377, CôNG TY TNHH CAPITAL ASSET, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Dương Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác dầu thô 06100
41 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
44 Khai thác và thu gom than bùn 08920
45 Khai thác muối 08930
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất sợi 13110
66 Sản xuất vải dệt thoi 13120
67 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
68 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
69 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
70 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
71 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
72 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
73 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
74 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
75 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
76 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
77 Sản xuất giày dép 15200
78 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
79 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
80 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
81 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
85 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
86 In ấn 18110
87 Dịch vụ liên quan đến in 18120
88 Sao chép bản ghi các loại 18200
89 Sản xuất than cốc 19100
90 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
91 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
92 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
93 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
94 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
96 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
97 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
98 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
99 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
100 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
101 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
102 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
103 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
104 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
105 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
106 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
107 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
108 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
109 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
110 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
111 Đúc sắt thép 24310
112 Đúc kim loại màu 24320
113 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
114 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
115 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
118 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
119 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
120 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
121 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
122 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
123 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
124 Sản xuất đồng hồ 26520
125 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
126 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
127 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
128 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
129 Sản xuất pin và ắc quy 27200
130 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
131 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
132 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
133 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
134 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
135 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
136 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
137 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
138 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
139 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
140 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
141 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
142 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
143 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
144 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
145 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
146 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
147 Sản xuất máy luyện kim 28230
148 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
149 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
150 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
151 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
152 Sản xuất xe có động cơ 29100
153 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
154 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
155 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
156 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
157 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
158 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
159 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
160 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
162 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
164 Sản xuất nhạc cụ 32200
165 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
166 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
167 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
168 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
169 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
170 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
171 Sửa chữa thiết bị điện 33140
172 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
173 Sửa chữa thiết bị khác 33190
174 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
175 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
176 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
177 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
178 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
179 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
180 Thu gom rác thải không độc hại 38110
181 Thu gom rác thải độc hại 3812
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
184 Tái chế phế liệu 3830
185 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
186 Xây dựng nhà các loại 41000
187 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
188 Xây dựng công trình công ích 42200
189 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
190 Phá dỡ 43110
191 Chuẩn bị mặt bằng 43120
192 Lắp đặt hệ thống điện 43210
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
194 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
195 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
196 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
197 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
198 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
199 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
201 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
202 Bán mô tô, xe máy 4541
203 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
204 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
205 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
206 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
207 Bán buôn gạo 46310
208 Bán buôn thực phẩm 4632
209 Bán buôn đồ uống 4633
210 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
211 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
213 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
214 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
220 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
221 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
222 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
229 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
232 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
233 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
234 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
235 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
236 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
237 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
239 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
240 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
241 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
242 Vận tải hành khách đường sắt 49110
243 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
244 Vận tải bằng xe buýt 49200
245 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
246 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải đường ống 49400
249 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
250 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
251 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
256 Bốc xếp hàng hóa 5224
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
258 Chuyển phát 53200
259 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
260 Cơ sở lưu trú khác 5590
261 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Hoạt động hậu kỳ 59120
265 Hoạt động chiếu phim 5914
266 Lập trình máy vi tính 62010
267 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
268 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
269 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
270 Cổng thông tin 63120
271 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
272 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
273 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
274 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
275 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
276 Dịch vụ đóng gói 82920
277 Giáo dục mầm non 85100
278 Giáo dục tiểu học 85200
279 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
280 Giáo dục nghề nghiệp 8532
281 Đào tạo cao đẳng 85410
282 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
283 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
284 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
285 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
286 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
287 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
288 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
289 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
290 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730