Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rofi Việt Nam

ROFI VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Rofi Việt Nam - ROFI VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 665 Tỉnh Lộ 10 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313888827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313888827

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rofi Việt Nam

Tên giao dịch

ROFI VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

665 Tỉnh Lộ 10 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 665 Tỉnh Lộ 10 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313888827 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Hoàng Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

2064 Vĩnh Lộc-Xã Vĩnh Lộc B-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313888827, ROFI VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Vũ Xuân Hoàng Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
6 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
26 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
74 Quảng cáo 73100
75 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Dịch vụ đóng gói 82920
81 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
82 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
83 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
84 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
85 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220