Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú

LP AGRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú - LP AGRI CO.,LTD có địa chỉ tại 217 đường Trục, Khu dân cư Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313892485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313892485

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú

Tên giao dịch

LP AGRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

217 đường Trục, Khu dân cư Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 217 đường Trục, Khu dân cư Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313892485 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Kim Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

100 Đường Nguyên Hồng-Phường 11-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Thị Kim Xuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313892485, LP AGRI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Đoàn Thị Kim Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
47 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Sản xuất sợi 13110
70 Sản xuất vải dệt thoi 13120
71 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
72 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
75 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất than cốc 19100
78 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
80 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
81 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
82 Thu gom rác thải độc hại 3812
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Tái chế phế liệu 3830
85 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
106 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
107 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
108 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
109 Cổng thông tin 63120
110 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
111 Quảng cáo 73100
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300