Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Trustcons

TRUSTCONS INVESTMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Trustcons - TRUSTCONS INVESTMENT CO., LTD có địa chỉ tại Lầu 2, phòng P1-0217, tòa nhà The Prince Residence, số 17-19 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313894316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313894316

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Trustcons

Tên giao dịch

TRUSTCONS INVESTMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, phòng P1-0217, tòa nhà The Prince Residence, số 17-19 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 2, phòng P1-0217, tòa nhà The Prince Residence, số 17-19 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313894316 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

44/21/19 Phan Xích Long-Phường 16-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313894316, TRUSTCONS INVESTMENT CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 12, Lê Hoàng Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120