Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn có địa chỉ tại 837/28/12 đường Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313895341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313895341

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

837/28/12 đường Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 837/28/12 đường Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313895341 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Tuấn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

209/03 Vườn Lài-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Tuấn Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313895341, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 10, Võ Tuấn Thiện, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
2 Sản xuất giày dép 15200
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất xe có động cơ 29100
56 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
57 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
58 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
59 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
60 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
73 Sửa chữa thiết bị khác 33190
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
75 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
76 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
77 Xây dựng nhà các loại 41000
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình công ích 42200
80 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
81 Phá dỡ 43110
82 Chuẩn bị mặt bằng 43120
83 Lắp đặt hệ thống điện 43210
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán mô tô, xe máy 4541
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
127 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
128 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
129 Vận tải bằng xe buýt 49200
130 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
131 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
132 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
135 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Bưu chính 53100
144 Chuyển phát 53200
145 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
149 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
150 Lập trình máy vi tính 62010
151 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
152 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
154 Quảng cáo 73100
155 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
156 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
157 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
158 Cho thuê xe có động cơ 7710
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
163 Đại lý du lịch 79110
164 Điều hành tua du lịch 79120
165 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
166 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
167 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
168 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
169 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
170 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
171 Dịch vụ đóng gói 82920