Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tashin Việt Nam

VIET NAM TASHIN INDUSTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tashin Việt Nam - VIET NAM TASHIN INDUSTRY CO.,LTD có địa chỉ tại 21-21A đường 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313897388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313897388

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tashin Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TASHIN INDUSTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

21-21A đường 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21-21A đường 40, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313897388 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

450/41 Hòa Hảo- Phường 05-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313897388, VIET NAM TASHIN INDUSTRY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Nguyễn Thị Mỹ Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659