Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nấm Viễn Đông

FAR EAST MUSHROOMS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nấm Viễn Đông - FAR EAST MUSHROOMS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 44 đường 356, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313900418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313900418

Ngày cấp 07-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nấm Viễn Đông

Tên giao dịch

FAR EAST MUSHROOMS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44 đường 356, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44 đường 356, ấp Hậu - Xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313900418 / 07-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

44 đường 356, ấp Hậu-Xã Tân An Hội-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313900418, FAR EAST MUSHROOMS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân An Hội, Bùi Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Bán buôn thực phẩm 4632