Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Damco Việt Nam

Damco Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Damco Việt Nam - Damco Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313935315 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313935315

Ngày cấp 27-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Damco Việt Nam

Tên giao dịch

Damco Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313935315 / 27-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 27-07-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 310 Tổng số lao động 310
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Civardi Marco Angelo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tầng 22, phòng 22.04, 72 Lê Thánh Tôn-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313935315, Damco Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Civardi Marco Angelo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200