Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice

Louis Juice Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice - Louis Juice Co.,ltd có địa chỉ tại 678 Kinh Dương Vương, Khu phố 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313985901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313985901

Ngày cấp 29-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice

Tên giao dịch

Louis Juice Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

678 Kinh Dương Vương, Khu phố 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 678 Kinh Dương Vương, Khu phố 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313985901 / 29-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

78/8/1 Tôn Thất Thuyết-Phường 16-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313985901, Louis Juice Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc, Phan Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây gia vị 01281
4 Trồng cây dược liệu 01282
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
13 Chăn nuôi gà 01462
14 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
15 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
25 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
45 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
49 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
50 Đại lý mô tô, xe máy 45413
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
80 Bán buôn dầu thô 46612
81 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
82 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
100 Vận tải đường ống 49400
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
104 Vận tải hành khách hàng không 51100
105 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
106 Bốc xếp hàng hóa 5224
107 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
108 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
109 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
110 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
111 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
113 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
114 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
115 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
116 Bưu chính 53100
117 Chuyển phát 53200
118 Hoạt động viễn thông khác 6190
119 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
120 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
121 Lập trình máy vi tính 62010
122 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
123 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
124 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
125 Cổng thông tin 63120
126 Hoạt động thông tấn 63210
127 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
128 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
129 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
130 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
131 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
132 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
133 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
134 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
135 Bảo hiểm nhân thọ 65110
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê ôtô 77101
138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290