Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gaba

Gaba Co.,ltd

Công Ty TNHH Gaba - Gaba Co.,ltd có địa chỉ tại 91/140 ấp 2 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313987497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313987497

Ngày cấp 29-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gaba

Tên giao dịch

Gaba Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

91/140 ấp 2 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91/140 ấp 2 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313987497 / 29-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quốc Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

14/5A Bùi Công Trừng, ấp 2-Xã Nhị Bình-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Quốc Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313987497, Gaba Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Nhị Bình, Trương Quốc Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
12 Sản xuất thuốc các loại 21001
13 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất xi măng 23941
18 Sản xuất vôi 23942
19 Sản xuất thạch cao 23943
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
31 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
36 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
39 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
40 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
42 Sản xuất đồng hồ 26520
43 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
44 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
48 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
49 Sản xuất pin và ắc quy 27200
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
53 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
74 Sản xuất xe có động cơ 29100
75 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
76 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
77 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
78 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
79 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
80 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
81 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
82 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
83 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
84 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
88 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
89 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
90 Sản xuất nhạc cụ 32200
91 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
93 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
95 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
96 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
97 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
98 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
99 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
100 Sửa chữa thiết bị điện 33140
101 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
102 Sửa chữa thiết bị khác 33190
103 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
104 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
105 Sản xuất điện 35101
106 Truyền tải và phân phối điện 35102
107 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thoát nước 37001
110 Xử lý nước thải 37002
111 Thu gom rác thải không độc hại 38110
112 Thu gom rác thải độc hại 3812
113 Thu gom rác thải y tế 38121
114 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
119 Tái chế phế liệu 3830
120 Tái chế phế liệu kim loại 38301
121 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
122 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
123 Xây dựng nhà các loại 41000
124 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
125 Xây dựng công trình đường sắt 42101
126 Xây dựng công trình đường bộ 42102
127 Xây dựng công trình công ích 42200
128 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
129 Phá dỡ 43110
130 Chuẩn bị mặt bằng 43120
131 Lắp đặt hệ thống điện 43210
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
147 Bán buôn dầu thô 46612
148 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
149 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
176 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
177 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
178 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
179 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
180 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
181 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
182 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
185 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
186 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
187 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
191 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
192 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
193 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
194 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
195 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
199 Vận tải hành khách hàng không 51100
200 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Bốc xếp hàng hóa 5224
206 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
207 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
208 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
209 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
210 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245