Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG LộC THàNH PHáT

LOCTHANHPHAT CORP

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG LộC THàNH PHáT - LOCTHANHPHAT CORP có địa chỉ tại 20/1 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313990958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313990958

Ngày cấp 31-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG LộC THàNH PHáT

Tên giao dịch

LOCTHANHPHAT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20/1 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/1 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313990958 / 31-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Côn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9 Phạm Vấn-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313990958, LOCTHANHPHAT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Nguyễn Côn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
39 Bán buôn dầu thô 46612
40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
55 Bán buôn cao su 46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
71 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
75 Vận tải hành khách hàng không 51100
76 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
86 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
87 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
88 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
89 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
92 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
93 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
94 Bưu chính 53100
95 Chuyển phát 53200
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
98 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Dịch vụ ăn uống khác 56290
101 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
102 Hoạt động kiến trúc 71101
103 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
104 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
105 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
106 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
109 Quảng cáo 73100
110 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
111 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
112 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
115 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
116 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
118 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
119 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
120 Cung ứng lao động tạm thời 78200