Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BấT ĐộNG SảN NGôI NHà MàU XANH

GREEN HOUSE REAL ESTATE SERVICE TRADING CO., LTD

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BấT ĐộNG SảN NGôI NHà MàU XANH - GREEN HOUSE REAL ESTATE SERVICE TRADING CO., LTD có địa chỉ tại 256 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313997632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313997632

Ngày cấp 06-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BấT ĐộNG SảN NGôI NHà MàU XANH

Tên giao dịch

GREEN HOUSE REAL ESTATE SERVICE TRADING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

256 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 256 Hải Thượng Lãn ông - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313997632 / 06-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bê

Địa chỉ chủ sở hữu

256 Hải Thượng Lãn ông-Phường 14-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313997632, GREEN HOUSE REAL ESTATE SERVICE TRADING CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 14, Phạm Thị Bê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
52 Bưu chính 53100
53 Chuyển phát 53200
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
62 Xuất bản sách 58110
63 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
64 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
65 Hoạt động xuất bản khác 58190
66 Xuất bản phần mềm 58200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động kiến trúc 71101
69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê ôtô 77101
81 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
82 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
83 Cho thuê băng, đĩa video 77220
84 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200