Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH DịCH Vụ TRUYềN THôNG KHảI HOàN

KHAI HOAN COMMUNICATION CO.,LTD

CôNG TY TNHH DịCH Vụ TRUYềN THôNG KHảI HOàN - KHAI HOAN COMMUNICATION CO.,LTD có địa chỉ tại 606/59 Đường 3 Tháng 2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313999580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313999580

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH DịCH Vụ TRUYềN THôNG KHảI HOàN

Tên giao dịch

KHAI HOAN COMMUNICATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

606/59 Đường 3 Tháng 2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 606/59 Đường 3 Tháng 2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313999580 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Tiền 1-Xã Đức Hòa Hạ-Huyện Đức Hoà-Long An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313999580, KHAI HOAN COMMUNICATION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Trần Thị Kim Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
14 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
15 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
16 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
20 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
23 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
29 Bưu chính 53100
30 Chuyển phát 53200
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
33 Hoạt động sản xuất phim video 59112
34 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
35 Hoạt động hậu kỳ 59120
36 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
39 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Hoạt động thông tấn 63210
46 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
47 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
48 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
49 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
50 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
51 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
52 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
53 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
54 Bảo hiểm nhân thọ 65110
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
56 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
57 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
58 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
61 Dịch vụ đóng gói 82920
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990