Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ JOGO

JOGO

CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ JOGO - JOGO có địa chỉ tại Tầng 5, Atic Building, Số 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314002375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314002375

Ngày cấp 09-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ JOGO

Tên giao dịch

JOGO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Atic Building, Số 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5, Atic Building, Số 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314002375 / 09-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Viết Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

120 Trần Thánh Tông-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Viết Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0314002375, JOGO, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Lê Viết Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn quặng kim loại 46621
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
26 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động thông tấn 63210
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
36 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
38 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
41 Bảo hiểm nhân thọ 65110
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
45 Hoạt động thú y 75000
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
53 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
54 Dịch vụ điều tra 80300
55 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
56 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
62 Dạy nghề 85322
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
67 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600