Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bbf International

Bbf International Company Limited

Công Ty TNHH Bbf International - Bbf International Company Limited có địa chỉ tại 4A, đường số 10 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314013828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314013828

Ngày cấp 15-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bbf International

Tên giao dịch

Bbf International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4A, đường số 10 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4A, đường số 10 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314013828 / 15-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3::754::430::431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

24 ngõ 521 Trương Định-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0314013828, Bbf International Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Cát Lái, Phạm Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
16 Vận tải hành khách hàng không 51100
17 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
20 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
22 Bưu chính 53100
23 Chuyển phát 53200
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê ôtô 77101
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
28 Cho thuê băng, đĩa video 77220
29 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290