Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Gỗ Hồng Phụng

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Gỗ Hồng Phụng có địa chỉ tại 73C/3 Đường 27, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314020159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314020159

Ngày cấp 20-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Gỗ Hồng Phụng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

73C/3 Đường 27, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314020159 / 20-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Hồng Như

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314020159, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Huỳnh Thị Hồng Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
64 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
74 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
75 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình đường sắt 42101
82 Xây dựng công trình đường bộ 42102
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
140 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
141 Bán buôn dầu thô 46612
142 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
143 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
144 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
145 Bán buôn quặng kim loại 46621
146 Bán buôn sắt, thép 46622
147 Bán buôn kim loại khác 46623
148 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
150 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
151 Bán buôn xi măng 46632
152 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
153 Bán buôn kính xây dựng 46634
154 Bán buôn sơn, vécni 46635
155 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
156 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
158 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
159 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
160 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
161 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
162 Bán buôn cao su 46694
163 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
164 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
165 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
166 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
167 Bán buôn tổng hợp 46900
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
169 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
170 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
171 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
172 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
173 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
174 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
175 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
177 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bốc xếp hàng hóa 5224
183 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
184 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
185 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
186 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
187 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
189 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
190 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
191 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
192 Bưu chính 53100
193 Chuyển phát 53200
194 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
195 Khách sạn 55101
196 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
197 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
198 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
199 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
200 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
201 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
202 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
203 Dịch vụ ăn uống khác 56290
204 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
205 Hoạt động kiến trúc 71101
206 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
207 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
208 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
209 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
212 Quảng cáo 73100
213 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
214 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
215 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
216 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
217 Giáo dục trung học cơ sở 85311
218 Giáo dục trung học phổ thông 85312