Công Ty TNHH Nove Sài Gòn - Nove Saigon Company Limited có địa chỉ tại Phòng 303 Tòa nhà Hyatt, 31A Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314029715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 9 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0314029715 |
Ngày cấp | 24-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nove Sài Gòn |
Tên giao dịch | Nove Saigon Company Limited |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 1 | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phòng 303 Tòa nhà Hyatt, 31A Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng 303 Tòa nhà Hyatt, 31A Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0314029715 / 24-09-2016 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/27/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Khang Luân |
Địa chỉ chủ sở hữu | 12/4H Bùi Văn Ba-Phường Tân Thuận Đông-Quận 7-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0314029715, Nove Saigon Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Huỳnh Khang Luân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 2 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 3 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 96310 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0314029715 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty TNHH Nove Sài Gòn | 8A/E12 Thái Văn Lung |