Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Street Crane Việt Nam

Street Crane Viet Nam Co.,ltd

Công Ty TNHH Street Crane Việt Nam - Street Crane Viet Nam Co.,ltd có địa chỉ tại Lầu 1, Tòa Nhà PVFCCo, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314030541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314030541

Ngày cấp 24-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Street Crane Việt Nam

Tên giao dịch

Street Crane Viet Nam Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, Tòa Nhà PVFCCo, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 1, Tòa Nhà PVFCCo, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314030541 / 24-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lụa

Địa chỉ chủ sở hữu

E7.3 Khu Cao ốc Phú Hoàng Anh giai đoạn 1, đường Nguyễn Hữu-Xã Phước Kiển-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lụa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314030541, Street Crane Viet Nam Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Thị Lụa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659