Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Goha

Công Ty TNHH Mtv Goha có địa chỉ tại 464/20 đường Hoà Hảo, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314034377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314034377

Ngày cấp 28-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Goha

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

464/20 đường Hoà Hảo, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314034377 / 28-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314034377, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 5, Lâm Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
18 Sản xuất mực in 20222
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thoát nước 37001
34 Xử lý nước thải 37002
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Thu gom rác thải y tế 38121
38 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
56 Đại lý mô tô, xe máy 45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
64 Bán buôn hoa và cây 46202
65 Bán buôn động vật sống 46203
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
99 Bán buôn dầu thô 46612
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
125 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
126 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
127 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
128 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
130 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
133 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
134 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
135 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
137 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
138 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
139 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
140 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
141 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
142 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
143 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
144 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
145 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
146 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
147 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
149 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
150 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
151 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
152 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
153 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
154 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
155 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
156 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
158 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
159 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
160 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
161 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
173 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
174 Hoạt động sản xuất phim video 59112
175 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
176 Hoạt động hậu kỳ 59120
177 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
178 Hoạt động chiếu phim 5914
179 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
180 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
181 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
182 Hoạt động phát thanh 60100
183 Hoạt động truyền hình 60210
184 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
185 Hoạt động viễn thông có dây 61100
186 Hoạt động viễn thông không dây 61200
187 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
189 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
190 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
191 Hoạt động thú y 75000
192 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
195 Đại lý du lịch 79110
196 Điều hành tua du lịch 79120
197 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
198 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
199 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
200 Dịch vụ điều tra 80300
201 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
202 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
203 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
204 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
205 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
206 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
207 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
208 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
209 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
210 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
212 Dịch vụ đóng gói 82920
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
214 Giáo dục nghề nghiệp 8532
215 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
216 Dạy nghề 85322
217 Đào tạo cao đẳng 85410
218 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
219 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
220 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
221 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
222 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600